Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se familiariser


[se familiariser]
tự động từ
thân thiết với (ai), thân mật với (ai)
tập cho quen
Se familiariser avec une langue étrangère
tập sử dụng một ngoại ngữ cho quen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.